Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
名流


名流 danh lưu
  1. Để tiếng lại đời sau. Như danh lưu ư thế .
  2. Người có tiếng tăm. ☆Tương tự: danh sĩ , danh nhân .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.