Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
同門


同門 đồng môn
  1. Cùng học một thầy.
  2. Anh em rể. ☆Tương tự: liên khâm .
  3. Đồng hương.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.