Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
同輩


同輩 đồng bối
  1. Cùng lứa, cùng vai vế.
  2. ★Tương phản: tiền bối .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.