Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
同聲


同聲 đồng thanh
  1. Cùng nói lên một lời. Ngb Cùng một lòng, một ý với nhau.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.