Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
同穴


同穴 đồng huyệt
  1. Cùng chôn một huyệt.
  2. Tình vợ chồng khắng khít. ◇Thi Kinh : Cốc tắc dị thất, Tử tắc đồng huyệt , (Vương phong, Đại xa ) (Lúc) Sống không cùng nhà, (Thì mong) Lúc chết chôn chung một huyệt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.