Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
同盟


同盟 đồng minh
  1. Cùng kết ước với nhau.
  2. Hai hoặc nhiều quốc gia có chung mục đích, quyền lợi. cùng đính ước với nhau.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.