Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
同志


同志 đồng chí
  1. Người cùng chí hướng.
  2. Những người cùng theo một đảng phái, một chủ nghĩa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.