Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
同化


同化 đồng hóa
  1. Biến thành giống nhau.
  2. Dung hòa quan niệm mới cũ hoặc pha trộn những phong tục thành giống nhau.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.