Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
合同


合同 hợp đồng
  1. Khế ước, giao kèo.
  2. Đồng tâm hợp lực. ◇Sử Kí : Thượng hạ hợp đồng, khả dĩ trường cửu , (Quyển bát thập thất, Lí Tư truyện ) Trên dưới đồng tâm hợp lực, thì có thể được lâu dài.
  3. Hội họp.
  4. Tương đồng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.