|
Từ điển Hán Việt
吃
Bộ 30 口 khẩu [3, 6] U+5403 吃 cật chi1, ji1- (Động) Ăn, uống. Cũng như chữ khiết 喫. ◎Như: cật phạn 吃飯 ăn cơm, cật trà 吃茶 uống trà, cật dược 吃藥 uống thuốc.
- (Động) Hút, thấm. ◎Như: cật yên 吃煙 hút thuốc, cật mặc 吃墨 thấm mực.
- (Động) Diệt, chặt. ◎Như: trừu xa cật pháo 抽車吃炮 lấy con xe diệt con pháo (đánh cờ).
- (Động) Nuốt trọn. ◎Như: giá tham quan bất tri cật liễu đa thiểu dân chi dân cao 這貪官不知吃了多少民脂民膏 tên quan tham đó nuốt trọn không biết bao nhiêu máu mủ của dân.
- (Động) Chìm nước. ◎Như: giá thuyền cật thủy đa thâm? 這船吃水多深 cái thuyền đó chìm nước sâu không?
- (Động) Gánh vác. ◎Như: cật trọng 吃重 gách vác trách nhiệm nặng nề, cật bất trụ 吃不住 chịu đựng không nổi.
- (Động) Bị, chịu. ◎Như: cật kinh 吃驚 giật mình, cật khuy 吃虧 chịu thiệt thòi, cật quan ti 吃官司 thua kiện, cật đắc khổ 吃得苦 chịu cực khổ.
- (Động) Tốn, phí. ◎Như: cật lực 吃力 tốn sức, vất vả.
- (Tính) Lắp (nói), vấp váp. ◎Như: khẩu cật 口吃 miệng nói lắp.
- (Trạng thanh) Khặc khặc (tiếng cười). ◎Như: tiếu cật cật bất chỉ 笑吃吃不止 cười khặc khặc không thôi.
|
啞子吃黃連 á tử cật hoàng liên 吃驚 cật kinh
|
|
|
|