Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
司機


司機 tư cơ
  1. Người lái xe, tài xế. ★Tương phản: thừa khách .
  2. Người cầm máy.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.