|
Từ điển Hán Việt
叱
Bộ 30 口 khẩu [2, 5] U+53F1 叱 sất chi4- (Động) Quát. ◎Như: sất trá 叱吒 quát thét. ◇Nguyễn Du 阮攸: Phong vũ do văn sất trá thanh 風雨猶聞叱吒聲 (Sở Bá Vương mộ 楚霸王墓) Trong mưa gió còn nghe tiếng thét gào.
- (Động) Kêu lên. ◎Như: sất danh thỉnh an 叱名請安 kêu tên mình lên mà hỏi thăm người trên (trong thư từ thường dùng).
|
叱吒 sất trá 叱叱 sất sất
|
|
|
|