Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
召回


召回 triệu hồi
  1. Gọi về. Như thánh chỉ triệu hồi chỉ dụ của vua cho gọi về.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.