|
Từ điển Hán Việt
叫
Bộ 30 口 khẩu [2, 5] U+53EB 叫 khiếu jiao4- (Động) Kêu, hót, rống. ◎Như: đại khiếu nhất thanh 大叫一聲 kêu to một tiếng. ◇Nguyễn Du 阮攸: Lạc nhật sơn sơn viên khiếu ai 落日山山猿叫哀 (Vọng quan âm miếu 望觀音廟) Khắp núi bóng chiều rơi, vượn kêu thương.
- (Động) Gọi bảo, kêu lại. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Đương hạ nhật vãn vị hôn, Vương Tiến tiên khiếu Trương bài nhập lai 當下日晚未昏. 王進先叫張牌入來 (Đệ nhị hồi) Hôm đó lúc trời chưa tối, Vương Tiến trước hết gọi tên lính canh họ Trương vào.
- (Động) Gọi là, tên là. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Tiểu đích khiếu Cao Cầu 小的叫高俅 (Đệ nhị hồi) Tiểu nhân tên Cao Cầu.
- (Động) Bị, được (dùng trong thể thụ động). ◎Như: cổ thụ khiếu đại phong xuy đảo 古樹叫大風吹倒 cổ thụ bị gió lớn thổi ngã.
|
叫奈 khiếu nại
|
|
|
|