|
Từ điển Hán Việt
只
Bộ 30 口 khẩu [2, 5] U+53EA 只 chỉ 只, 隻 zhi3, zhi1- (Trợ) Biểu thị cảm thán hoặc xác định. ◇Thi Kinh 詩經: Nhạc chỉ quân tử 樂只君子 (Tiểu nhã 小雅, Nam san hữu đài 南山有臺) Vui vậy thay người quân tử.
- (Phó) Chỉ, chỉ ... mà thôi. ◎Như: chỉ thử nhất gia 只此一家 chỉ một nhà ấy.
|
只要 chỉ yếu
|
|
|
|