Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
叩頭


叩頭 khấu đầu
  1. Rập đầu xuống đất mà lạy.
  2. ☆Tương tự: khấu thủ , khấu đầu .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.