Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
口辯


口辯 khẩu biện
  1. Tài ăn nói biện luận.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.