Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
口舌


口舌 khẩu thiệt
  1. Miệng và lưỡi.
  2. Tài ăn nói.
  3. Tranh luận, cãi cọ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.