Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
口氣


口氣 khẩu khí
  1. Hơi từ miệng thở ra.
  2. Lời nói hoặc thơ văn hàm chứa ý khí riêng biệt của tác giả.
  3. Cũng như khẩu âm .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.