Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
口令


口令 khẩu lệnh
  1. Lệnh ra bằng lời nói, không có giấy tờ.
  2. (Quân) Ám hiệu nói miệng để tiện xét hỏi lẫn nhau, phòng ngừa quân địch trà trộn.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.