Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 29 又 hựu [7, 9] U+53DB
叛 bạn
pan4
  1. Làm phản, trái lại, không cùng lòng với mình nữa. ◎Như: mưu bạn mưu phản.

叛亂 bạn loạn
叛徒 bạn đồ
叛渙 bạn hoán
叛逆 bạn nghịch
背叛 bội bạn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.