Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
原任


原任 nguyên nhiệm
  1. Viên quan cải nhiệm nơi khác gọi chỗ mình đã là quan lúc trước là nguyên nhiệm .
  2. Người từng giữ chức vụ lúc trước.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.