Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
卵形


卵形 noãn hình
  1. Hình như quả trứng, hình bầu dục.
  2. ☆Tương tự: thỏa viên hình .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.