|
Từ điển Hán Việt
危
危 Hán Việt: nguy (6n) Bộ thủ: 卩 Số nét: 6 Âm Nhật: キ あや・うい/あぶ・ない
① Cao, ở nơi cao mà ghê sợ gọi là nguy. Cái thế cao ngất như muốn đổ gọi là nguy. Như nguy lâu 危樓 lầu cao ngất, nguy tường 危牆 tường ngất. Ngồi ngay thẳng không tựa vào cái gì gọi là chính khâm nguy toạ 正襟危坐. ② Nguy, đối lại với chữ an 安. Như nguy cấp 危急. ③ Sao nguy, một sao trong nhị thập bát tú.
|
|
|
|