Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
印紙


印紙 ấn chỉ
  1. Giấy dùng để in.
  2. Tờ giấy in.
  3. Mẫu giấy in sẵn để điền thêm vào chỗ trống.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.