Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
協作


協作 hiệp tác
  1. Chung sức cùng làm. ☆Tương tự: hợp tác , hỗ trợ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.