|
Từ điển Hán Việt
化生
化生 hóa sinh- Biến hóa sinh sản.
- (Phật) Có các nghĩa sau: 1. Sinh ra một cách tự nhiên, tự mình sinh ra; 2. Sinh ra một cách tình cờ, ngẫu nhiên. Chúng sinh đột nhiên sinh ra một nơi nào đó, chẳng hạn, sự xuất hiện của loài ma; 3. Khác với các cách sinh khác (như noãn sinh 卵生, thai sinh 胎生, thấp sinh 濕生), loài chúng sinh sinh ra mà không có nguồn gốc đặc trưng. Đặc biệt liên quan đến giai đoạn trung gian sau khi chết (trung hữu), khi chúng sinh hóa thân thành thần (a-tu-la), chư thiên và ngạ quỉ… Một trong bốn cách sinh của các sinh thể, tứ sinh 四生.
|
|
|
|
|