Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 19 力 lực [15, 17] U+52F5
勵 lệ
励 li4
  1. Gắng sức. ◎Như: lệ chí gắng chí.
  2. Khuyên gắng. ◎Như: tưởng lệ lấy lời khen để gắng gỏi người, có khi viết là .

勸勵 khuyến lệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.