Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
勞動


勞動 lao động
  1. Làm việc bằng chân tay hoặc tinh thần. ◇Trang Tử : Xuân canh chủng, hình túc dĩ lao động; thu thu liễm, thân túc dĩ hưu tức , ; , (Nhượng vương ) Mùa xuân cầy cấy, hình đủ để làm lụng; mùa thu gặt hái, thân đủ để ăn và nghỉ ngơi.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.