|
Từ điển Hán Việt
劬
Bộ 19 力 lực [5, 7] U+52AC 劬 cù qu2- (Động) Nhọc nhằn, lao khổ. ◎Như: cù lao 劬勞 công cha mẹ sinh đẻ nuôi nấng con khó nhọc. ◇Cổ thi 古詩: Ai ai phụ mẫu, sinh ngã cù lao 哀哀父母, 生我劬勞 Thương ôi cha mẹ, sinh con bao công khó nhọc.
|
劬劬 cù cù 劬勞 cù lao 勤劬 cần cù
|
|
|
|