Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
力士


力士 lực sĩ
  1. Người có sức mạnh.
  2. Chức quan ngày xưa, coi kèn trống cờ xí, hộ vệ xe vua.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.