Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 18 刀 đao [12, 14] U+5283
劃 hoạch
划 hua4, hua2
  1. Rạch, lấy dao rạch ra.
  2. Vạch rõ. ◎Như: hoạch nhất bất nhị định giá nhất định.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.