Bộ 18 刀 đao [10, 12] U+5272 割 cát ge1- (Động) Cắt, gặt, xẻo. ◎Như: cát mạch tử 割麥子 gặt lúa mạch, tâm như đao cát 心如刀割 lòng như dao cắt.
- (Động) Chia, phân. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Âm dương cát hôn hiểu 陰陽割昏曉 (Vọng nhạc 望嶽) Âm dương phân chia sớm tối.
- (Động) Dứt bỏ, đoạn tuyệt. ◎Như: cát ái 割愛 đoạn tình, dứt bỏ điều mình yêu thích.
- (Động) Tổn hại. ◎Như: thang thang hồng thủy phương cát 湯湯洪水方割 mông mênh nước lụt làm hại.
- (Danh) Tai họa. ◇Thư Kinh 書經: Thiên giáng cát vu ngã gia 天降割于我家 (Đại cáo 大誥) Trời gieo tai họa xuống nhà ta.
|