|
Từ điển Hán Việt
剎
Bộ 18 刀 đao [7, 9] U+524E 剎 sát 刹 cha4, sha1- (Danh) Cái cột phan. Dịch âm tiếng Phạn là "sát-sát", gọi tắt là sát. Người tu được một phép, dựng cái phan để nêu cho kẻ xa biết gọi là sát can 剎干.
- (Danh) Cái tháp của Phật.
- (Danh) Bây giờ thường gọi chùa là sát. ◎Như: cổ sát 古剎 là chùa cổ.
- (Danh) Sát-na 剎那 một thời gian rất ngắn, chỉ trong một mối niệm có tới 90 sát-na.
- Dị dạng của chữ 刹.
|
古剎 cổ sát 寶剎 bảo sát 剎那 sát na
|
|
|
|