Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
前因


前因 tiền nhân
  1. Nguyên nhân trước.
  2. (Phật) Nhân duyên kiếp trước.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.