Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 18 刀 đao [6, 8] U+522E
刮 quát
gua1
  1. Vót, cạo, nạo, gọt, róc. ◎Như: quát hồ tử cạo râu, quát ngư lân nạo vẩy cá.
  2. Chà xát.
  3. Vơ vét, bóc lột. ◎Như: sưu quát tài vật vơ vét tiền của.
  4. Thổi. Cũng như chữ .
  5. Chê trách, trách mắng.

刮舌 quát thiệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.