|
Từ điển Hán Việt
刮
Bộ 18 刀 đao [6, 8] U+522E 刮 quát gua1- Vót, cạo, nạo, gọt, róc. ◎Như: quát hồ tử 刮鬍子 cạo râu, quát ngư lân 刮魚鱗 nạo vẩy cá.
- Chà xát.
- Vơ vét, bóc lột. ◎Như: sưu quát tài vật 搜刮財物 vơ vét tiền của.
- Thổi. Cũng như chữ 颳.
- Chê trách, trách mắng.
|
刮舌 quát thiệt
|
|
|
|