Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
利息


利息 lợi tức
  1. Lời lãi, tiền lời.
  2. Ngày nay còn hiểu là tiền kiếm được.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.