Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
利害


利害 lợi hại
  1. Lợi ích và tổn hại.
  2. Hung tợn, mạnh dữ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.