Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分途


分途 phân đồ
  1. Chia đường mà đi, mỗi người một ngả, chỉ sự chia tay. ◇Lí Thương Ẩn : Đông Chu Tây Úng thử phân đồ 西 (Thứ Thiểm Châu tiên kí nguyên tòng sự ) Đông Châu Tây Úng, chỗ này chia tay.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.