Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
分襟


分襟 phân khâm
  1. ☆Tương tự: phân duệ . La Nghiệp : Thu đình trướng vọng biệt quân sơ, Chiết liễu phân khâm thập tải dư , (Đồ trung kí hữu nhân ) Sân thu buồn từ biệt bạn mới đây (ngày nào), Ngắt liễu chia tay (thấm thoát) đã hơn mười năm.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.