Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
出港


出港 xuất cảng
  1. Bán hàng hóa ra nước ngoài.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.