Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
出入


出入 xuất nhập
  1. Ra ngoài và vào trong.
  2. Qua lại.
  3. Thu vào và tiêu ra.
  4. Không đồng đều, khác biệt, sai trệch.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.