|
Từ điển Hán Việt
冶
Bộ 15 冫 băng [5, 7] U+51B6 冶 dã ye3- (Động) Đúc, rèn, luyện. ◎Như: dã kim 冶金 đúc kim loại.
- (Động) Hun đúc. ◎Như: đào dã tính tình 陶冶性情 hun đúc tính tình.
- (Danh) Thợ đúc.
- (Danh) Họ Dã.
- (Tính) Đẹp, yêu kiều, mĩ lệ. ◎Như: yêu dã 妖冶: (1) đẹp đẽ, (2) lẳng lơ, dã dong 冶容: (1) trang sức đẹp đẽ, chải chuốt, (2) xinh đẹp, duyên dáng, dã du 冶遊: (1) thiếu nữ dạo chơi. (2) chơi bời với gái.
|
冶豔 dã diễm 冶容 dã dung
|
|
|
|