Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冰鏡


冰鏡 băng kính
  1. Tấm gương lạnh, tức mặt trăng.
  2. Giá và gương. Ngb Dung mạo thanh cao. Người có trí khôn sáng suốt cũng gọi là băng kính.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.