|
Từ điển Hán Việt
冪
Bộ 14 冖 mịch [14, 16] U+51AA 冪 mịch 幂 mi4- (Danh) Khăn che đậy đồ vật.
- (Danh) Lũy thừa trong toán học. ◎Như: 2 tự thừa tứ thứ, tựu thị 2 đích tứ thứ mịch 2自乘四次,就是2的四次冪 nghĩa là: 2x2x2x2 = 2 lũy thừa 4.
- (Động) Che, phủ. ◎Như: mịch mịch 冪冪 che lấp, mù mịt. ◇Lí Hoa 李華: Hồn phách kết hề thiên trầm trầm, quỷ thần tụ hề vân mịch mịch 魂魄結兮天沉沉,鬼神聚兮雲冪冪 (Điếu cổ chiến trường văn 弔古戰場文) Hồn phách tan hề trời trầm trầm, quỷ thần họp hề mây mù mịt.
|
|
|
|
|