|
Từ điển Hán Việt
冢
Bộ 14 冖 mịch [8, 10] U+51A2 冢 trủng zhong3- (Danh) Mồ cao, mả đắp cao. Bây giờ thường dùng chữ trủng 塚. ◇Sử Kí 史記: Hạng Vũ thiêu Tần cung thất, quật Thủy Hoàng đế trủng 項羽燒秦宮室, 掘始皇帝冢 (Cao Tổ bản kỉ 高祖本紀) Hạng Vũ đốt cháy cung thất nhà Tần, đào mả Tần Thủy Hoàng.
- (Danh) Đỉnh núi. ◇Thi Kinh 詩經: Bách xuyên phất đằng, San trủng tốt băng 百川沸騰, 山冢崒崩 (Tiểu nhã 小雅, Thập nguyệt chi giao 十月之交) Trăm sông tràn vọt, Đỉnh núi sụt lở.
- (Danh) Chỗ đất cao để tế tự. Tức là xã 社. ◎Như: trủng thổ 冢土 chỗ đất thiên tử tế thần.
- (Tính) Trưởng, đứng đầu. ◎Như: trủng tử 冢子 con trưởng, trủng tể 冢宰 quan coi cả trăm quan, tức là quan tể tướng.
|
冢墳 trủng phần 冢宰 trủng tể 冢子 trủng tử
|
|
|
|