Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 12 八 bát [14, 16] U+5180
冀 kí
ji4
  1. (Động) Hi vọng, mong cầu. ◎Như: hi kí mong mỏi, kí vọng trông mong. ◇Khuất Nguyên : Kí chi diệp chi tuấn mậu hề, Nguyện sĩ thì hồ ngô tương ngải , (Li tao ) Ta hi vọng cành lá lớn mạnh tốt tươi hề, Ta mong đợi lúc sẽ cắt kịp thời.
  2. (Danh) Châu , một trong 9 châu ngày xưa của Trung Quốc, thuộc tỉnh Hà Nam bây giờ.
  3. (Danh) Tên gọi tắt của tỉnh Hà Bắc .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.