Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
公眾


公眾 công chúng
  1. Dân chúng. Hết thảy mọi người.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.