Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
公子


公子 công tử
  1. Tiếng gọi con vua chư hầu thời xưa.
  2. Tiếng tôn xưng con người khác.
  3. Tiếng chỉ con nhà thế gia đệ tử trong văn chương cổ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.