Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
公升


公升 công thăng
  1. Một lít (tiếng Pháp: litre).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.